Sự khác biệt giữa chất xơ hòa tan và chất xơ không hòa tan

Ngày đăng: 28/09/2024 10:22 AM

1. Chất xơ thực sự là gì?

Chất xơ, hay còn gọi là chất xơ dinh dưỡng, là một loại carbohydrate có mặt trong thực phẩm từ thực vật. Theo Cơ quan Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA), chất xơ có cấu trúc đặc biệt với các phân tử đường liên kết chặt chẽ, khiến chúng không thể được tiêu hóa dễ dàng và trở thành nguồn năng lượng dồi dào như các loại carbohydrate khác. Mặc dù vậy, chất xơ vẫn giữ vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh.

Hầu hết các thực phẩm thực vật (bao gồm rau, trái cây, các loại ngũ cốc nguyên hạt, cây họ đậu, các loại hạt) đều chứa đồng thời cả hai loại chất xơ hòa tan và chất xơ không hòa tan. Chúng cụ thể là gì? Hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu chi tiết về bản chất và lợi ích của từng loại chất xơ này.

2. Chất xơ hòa tan là gì và tác dụng của nó?

Chất xơ hòa tan là chất xơ có khả năng tan trong nước. Đây là loại chất xơ thường được tìm thấy trong các loại ngũ cốc, đậu, hạt giống, hạt và một số loại trái cây, rau cải. Đặc biệt, hàm lượng cao chất xơ hòa tan có thể tìm thấy trong các loại quả mọng, át ti sô, bông cải xanh và bí ngô mùa đông.

Chất xơ hòa tan, khi đi xuống dạ dày, hấp thụ nước và chuyển hóa thành một chất gel đặc sánh, sau đó được phân hủy bởi vi khuẩn trong ruột già và đồng thời cung cấp một lượng nhỏ calo.

Quá trình này mang lại nhiều lợi ích sức khỏe quan trọng. Chất xơ hòa tan có khả năng làm chậm và giảm hấp thụ các chất có thể tác động tiêu cực đến cơ thể. Cụ thể, chất xơ hòa tan giúp điều chỉnh tốc độ hấp thụ carbohydrate vào máu, ngăn ngừa sự gia tăng đột ngột mức glucose sau bữa ăn,  giúp duy trì mức đường huyết ổn định hơn, bằng cách ‘bắt giữ’ các phân tử đường để chúng được hấp thụ chậm hơn, điều này rất hữu ích cho những người có tiền sử đái tháo đường hoặc tiểu đường loại 2.

Ngoài ra, chất xơ hòa tan còn giúp điều hòa việc hấp thụ chất béo và cholesterol từ thực phẩm. Nó gắn kết với cholesterol và giúp đào thải chúng ra khỏi cơ thể, giảm mức cholesterol LDL (lipoprotein mật độ thấp, hay còn gọi là “cholesterol xấu”) trong máu. Có thể nói, việc bổ sung chất xơ hòa tan cho cơ thể đầy đủ sẽ giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Đối với những người mắc hội chứng ruột kích thích (IBS), chất xơ hòa tan có thể giảm các triệu chứng như tiêu chảy, nhờ vào khả năng làm chậm quá trình tiêu hóa.

3. Chất xơ không hòa tan là gì và tác dụng của nó?

Ngược lại với chất xơ hòa tan, chất xơ không hòa tan là loại không hòa tan trong nước. Chúng được tìm thấy nhiều nhất trong các ngũ cốc nguyên hạt, hạt các loại, đậu và một số loại rau (như bông cải, khoai tây và đậu xanh) và nhiều loại vỏ hoa quả.

Chất xơ không hòa tan không hấp thụ nước, do đó chúng đi qua cơ thể con người gần như nguyên vẹn, giúp tăng tốc độ di chuyển thức ăn qua hệ tiêu hóa và tạo thêm khối lượng cho phân, từ đó hỗ trợ việc tiêu hóa và phòng ngừa bệnh táo bón.

Ngoài ra, nó giúp làm chậm quá trình tiêu hóa ở những người gặp phải một số vấn đề tiêu hóa nhất định. Ví dụ, những người mắc hội chứng ruột kích thích (IBS) có thể cảm nhận được sự cải thiện trong các triệu chứng như tiêu chảy nhờ vào việc bổ sung chất xơ không hòa tan trong chế độ dinh dưỡng.

Chất xơ không hòa tan cũng giúp tăng cảm giác no lâu hơn sau bữa ăn, điều này có thể hỗ trợ việc kiểm soát cân nặng. Tuy nhiên, nếu bạn có các vấn đề tiêu hóa cụ thể như bệnh uốn ván hoặc hội chứng ruột kích thích, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh lượng chất xơ phù hợp.

4. Chất xơ hòa tan hay không hòa tan tốt hơn cho cơ thể?

Hầu hết thực phẩm từ thực vật đều chứa cả hai loại chất xơ, và chúng thường không được phân loại rõ ràng theo tỷ lệ cụ thể. Nhưng bạn không cần quá lo lắng về việc so sánh lượng chất xơ hòa tan và không hòa tan, cả hai loại chất xơ đều rất quan trọng cho sức khỏe. Điều bạn cần là tập trung vào việc tiêu thụ một lượng chất xơ tổng thể phong phú và đa dạng, đồng thời cân bằng dinh dưỡng trong chế độ ăn uống. Việc kết hợp cả hai loại chất xơ trong chế độ ăn uống sẽ giúp bạn duy trì sức khỏe tiêu hóa và tổng thể.

5. Mỗi ngày nên ăn bao nhiêu chất xơ?

Khi bạn đã hiểu rằng việc tiêu thụ đủ lượng chất xơ tổng thể là cần thiết đối với cơ thể, có thể bạn đang tự hỏi lượng chất xơ tối ưu cần tiêu thụ mỗi ngày là bao nhiêu. 

Giống như nhiều chất dinh dưỡng khác, lượng chất xơ phù hợp cho mỗi người phụ thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng cá nhân, các vấn đề sức khỏe hoặc tiêu hóa, mức độ căng thẳng và hoạt động thể chất, cũng như cảm giác cơ thể của bạn.

Theo khuyến nghị của USDA, bạn nên tiêu thụ khoảng 14g chất xơ cho mỗi 1.000 calo trong chế độ ăn uống hàng ngày. Tuy nhiên, theo Thư viện Y học Quốc gia Hoa Kỳ, người Mỹ trung bình chỉ tiêu thụ khoảng 16g chất xơ mỗi ngày, trong khi mức tiêu thụ lý tưởng là từ 21 đến 38g.

Vậy làm thế nào để bạn đảm bảo rằng mình đang tiêu thụ đủ lượng chất xơ? Cách đơn giản nhất là tiêu thụ một loạt các thực phẩm từ thực vật giàu chất xơ, bao gồm rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cây họ đậu và các loại hạt. Khi bạn kết hợp nhiều loại thực phẩm khác nhau từ thực vật vào chế độ ăn uống hàng ngày, bạn có thể đảm bảo cung cấp đầy đủ cả chất xơ hòa tan và không hòa tan mà không cần phải tính toán quá nhiều.

Bạn cần lưu ý rằng, mặc dù chất xơ rất quan trọng, nhưng không nên quá lạm dụng và làm quá tải chế độ ăn của bạn với thực phẩm giàu chất xơ. Việc tiêu thụ quá nhiều chất xơ, đặc biệt là khi tăng lượng tiêu thụ một cách đột ngột hoặc phụ thuộc vào thực phẩm bổ sung chất xơ, có thể dẫn đến tình trạng đầy hơi, chuột rút và khí gas. Tăng dần lượng thực phẩm giàu chất xơ, duy trì sự cân bằng giữa các nguồn chất xơ hòa tan và không hòa tan, và uống nhiều nước có thể giúp cải thiện tình trạng này.

Kết luận

Nhìn chung, việc tiêu thụ đủ lượng chất xơ hàng ngày là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tiêu hóa và tổng thể. Bằng cách tập trung vào việc bổ sung đa dạng các loại thực phẩm từ thực vật vào chế độ ăn uống của bạn, bạn có thể đảm bảo cung cấp đầy đủ cả chất xơ hòa tan và không hòa tan mà không cần phải lo lắng quá nhiều về tỷ lệ từng loại cụ thể. Đừng quên lắng nghe cơ thể của bạn và điều chỉnh lượng chất xơ một cách hợp lý để tránh những tác dụng phụ không mong muốn. 

Với một chế độ ăn uống cân bằng và hợp lý, bạn sẽ có thể tận hưởng tất cả lợi ích sức khỏe mà chất xơ mang lại, từ việc cải thiện tiêu hóa đến hỗ trợ sức khỏe tim mạch và duy trì mức đường huyết ổn định.

Chia sẻ:

Tin liên quan

3 Dấu Hiệu Cơ Thể Bạn Đang Đốt Mỡ Hiệu Quả

3 Dấu Hiệu Cơ Thể Bạn Đang Đốt Mỡ Hiệu Quả

Cảm Thấy Đói Ít Hơn: Giải thích: Khi cơ thể bắt đầu đốt mỡ hiệu quả, nó sẽ sử dụng lượng mỡ dự trữ làm nguồn năng lượng chính. Điều này giúp ổn định lượng đường trong máu, giảm các cơn thèm ăn đột ngột và cảm giác đói vặt thường xuyên. Bạn sẽ cảm thấy no lâu hơn sau mỗi bữa ăn và ít bị thôi thúc phải ăn giữa các bữa. Lý do: Chế độ ăn uống cân bằng, giàu protein và chất xơ, kết hợp với việc tập luyện phù hợp, giúp cơ thể chuyển hóa năng lượng hiệu quả hơn từ mỡ thừa. Vòng Eo Thon Gọn Hơn: Giải thích: Mỡ bụng là một trong những loại mỡ khó giảm nhất và cũng là dấu hiệu rõ ràng của việc tích trữ mỡ thừa không lành mạnh. Khi cơ thể bạn đốt mỡ hiệu quả, bạn sẽ nhận thấy sự thay đổi rõ rệt ở vùng bụng, vòng eo bắt đầu thon gọn hơn. Quần áo của bạn sẽ cảm thấy rộng hơn ở phần eo và hông. Lý do: Mỡ nội tạng (mỡ bao quanh các cơ quan nội tạng) thường là loại mỡ đầu tiên cơ thể sử dụng khi bạn giảm cân. Việc giảm mỡ ở vùng bụng không chỉ giúp bạn trông thon gọn hơn mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và tiểu đường. Mức Năng Lượng Ổn Định Hơn: Giải thích: Khi cơ thể đốt mỡ hiệu quả, bạn sẽ cảm thấy năng lượng dồi dào và ổn định hơn trong suốt cả ngày. Bạn sẽ không còn gặp phải tình trạng tụt năng lượng giữa buổi hoặc cảm thấy uể oải, mệt mỏi thường xuyên. Lý do: Mỡ là một nguồn năng lượng dồi dào. Khi cơ thể chuyển sang sử dụng mỡ làm nhiên liệu chính, nó sẽ cung cấp một nguồn năng lượng ổn định và kéo dài hơn so với việc chỉ dựa vào carbohydrate. Quan trọng cần lưu ý: Cân nặng không phải là thước đo duy nhất: Đôi khi, bạn có thể không thấy sự thay đổi lớn trên cân nhưng vẫn đang đốt mỡ hiệu quả và thay đổi thành phần cơ thể (giảm mỡ, tăng cơ). Hãy chú ý đến các dấu hiệu khác như số đo cơ thể, cảm giác về quần áo và mức năng lượng. Tính kiên nhẫn: Quá trình đốt mỡ hiệu quả cần thời gian và sự kiên trì. Đừng nản lòng nếu bạn không thấy kết quả ngay lập tức. Hãy tiếp tục duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và thói quen tập luyện đều đặn. Lắng nghe cơ thể: Mỗi người có một cơ địa khác nhau. Hãy chú ý đến những thay đổi nhỏ của cơ thể và điều chỉnh kế hoạch của bạn cho phù hợp. Nếu bạn nhận thấy những dấu hiệu trên, đó là một tín hiệu tích cực cho thấy những nỗ lực của bạn đang mang lại kết quả và cơ thể bạn đang đi đúng hướng trên hành trình giảm cân và cải thiện sức khỏe. Chúc bạn thành công!

5 Loại Tinh Bột Ăn Vào Không Lo Tăng Cân

5 Loại Tinh Bột Ăn Vào Không Lo Tăng Cân

Hoàn toàn chính xác! Quan niệm "tinh bột là kẻ thù" là một sai lầm phổ biến. Thực tế, có nhiều loại tinh bột phức tạp, giàu chất xơ và dinh dưỡng, rất tốt cho sức khỏe và hỗ trợ quá trình giảm cân nếu bạn tiêu thụ chúng một cách hợp lý.

7 Mẹo Nhỏ Giúp Bạn Ăn Ít Lại Mà Không Cảm Thấy

7 Mẹo Nhỏ Giúp Bạn Ăn Ít Lại Mà Không Cảm Thấy

Đây là 7 mẹo nhỏ rất hiệu quả để giúp bạn ăn ít lại một cách tự nhiên mà không cảm thấy quá đói:

Top 5 Loại Hạt Vừa Tốt Cho Sức Khỏe Vừa Giúp Giảm Cân

Top 5 Loại Hạt Vừa Tốt Cho Sức Khỏe Vừa Giúp Giảm Cân

Các loại hạt là một phần tuyệt vời của chế độ ăn uống lành mạnh và có thể hỗ trợ giảm cân nhờ hàm lượng chất xơ, protein và chất béo lành mạnh cao, giúp bạn cảm thấy no lâu hơn và kiểm soát cơn thèm ăn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải ăn chúng với lượng vừa phải vì chúng vẫn chứa calo.

3 Sai Lầm Khiến Bạn Ăn Ít Mà Vẫn Không Giảm Cân

3 Sai Lầm Khiến Bạn Ăn Ít Mà Vẫn Không Giảm Cân

Ăn no mà vẫn giảm cân là hoàn toàn có thể nếu bạn áp dụng đúng phương pháp. Dưới đây là 4 cách đơn giản giúp bạn đạt được điều đó:

4 Cách Đơn Giản Để Ăn No Mà Vẫn Giảm Cân

4 Cách Đơn Giản Để Ăn No Mà Vẫn Giảm Cân

Ăn no mà vẫn giảm cân là hoàn toàn có thể nếu bạn áp dụng đúng phương pháp. Dưới đây là 4 cách đơn giản giúp bạn đạt được điều đó:

Top 6 Loại Rau Củ Cực Ít Calo, Ăn Bao Nhiêu Cũng Không Lo Mập

Top 6 Loại Rau Củ Cực Ít Calo, Ăn Bao Nhiêu Cũng Không Lo Mập

ưới đây là top 6 loại rau củ cực kỳ ít calo mà bạn có thể thoải mái ăn mà không cần quá lo lắng về việc tăng cân:

Bạn có biết: 1 ly trà sữa bằng 4 tiếng đạp xe?

Bạn có biết: 1 ly trà sữa bằng 4 tiếng đạp xe?

Đúng là câu nói "1 ly trà sữa bằng 4 tiếng đạp xe" thường được lan truyền để nhấn mạnh hàm lượng calo cao trong trà sữa so với lượng calo tiêu hao khi đạp xe. Tuy nhiên, con số "4 tiếng" có thể là một cách nói cường điệu và không hoàn toàn chính xác cho tất cả mọi người.

 GIẢM CÂN SAI CÁCH có thể khiến bạn BÉO LẠI GẤP ĐÔI”

GIẢM CÂN SAI CÁCH có thể khiến bạn BÉO LẠI GẤP ĐÔI”

Đúng vậy, giảm cân sai cách không chỉ không hiệu quả mà còn có thể dẫn đến tình trạng béo lại gấp đôi sau khi bạn ngừng áp dụng phương pháp đó. Hiện tượng này thường được gọi là hiệu ứng Yo-yo hoặc chu kỳ cân nặng.

“Bạn có đang giảm cân mà không thấy xuống kí nào? Lỗi là ở đây!”

“Bạn có đang giảm cân mà không thấy xuống kí nào? Lỗi là ở đây!”

Dù ăn kiêng nghiêm túc, tập luyện chăm chỉ mỗi ngày nhưng cân nặng vẫn không nhúc nhích? Bạn không hề đơn độc! Rất nhiều người cũng đang mắc phải vấn đề tương tự. Vậy đâu là lý do thực sự khiến bạn không giảm được ký nào? Dưới đây là những lỗi phổ biến nhưng ít ai để ý!

0
Zalo
Hotline